Characters remaining: 500/500
Translation

a posteriori

/'eipɔs,teri'ɔ:rai/
Academic
Friendly

Từ "a posteriori" một cụm từ trong tiếng Latinh, thường được sử dụng trong triết học, khoa học toán học. Trong tiếng Việt, "a posteriori" có thể dịch "sau khi" hoặc "dựa trên kinh nghiệm". thường được dùng để chỉ những kiến thức, kết luận hoặc lý thuyết được hình thành dựa trên kinh nghiệm thực tế hoặc quan sát, thay vì từ lý thuyết hay giả định trước đó.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "A posteriori" mô tả một phương pháp hoặc kiến thức được hình thành sau khi đã kinh nghiệm hoặc quan sát thực tế.
  2. Phó từ: Dùng để chỉ một quá trình hoặc cách tiếp cận dựa vào sự thực tế.
dụ sử dụng:
  • Trong triết học:
    • "Kiến thức a posteriori thường những thông tin chúng ta thu thập từ trải nghiệm, như việc biết rằng nước sôi ở 100 độ C."
  • Trong toán học:
    • "Xác suất a posteriori được tính toán dựa trên dữ liệu đã thu thập các giả thuyết đã được kiểm nghiệm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, các nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp a posteriori để đưa ra kết luận từ các dữ liệu thu thập được sau thí nghiệm.
  • Trong thống , xác suất a posteriori được tính toán khi thêm thông tin mới, giúp điều chỉnh các dự đoán ban đầu.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • A priori: Trái nghĩa với "a posteriori", "a priori" chỉ những kiến thức hoặc kết luận được đưa ra trước khi kinh nghiệm, thường dựa trên lý thuyết hoặc giả định.
    • dụ: "Chúng ta có thể nói rằng một số định lý toán học a priori chúng được chứng minh không cần đến thực nghiệm."
Từ đồng nghĩa:
  • Empirical: Có nghĩa dựa trên kinh nghiệm hoặc quan sát thực tế.
    • dụ: "Nghiên cứu này tính chất empirical dựa trên dữ liệu thu thập từ thực tế."
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "a posteriori", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến kinh nghiệm quan sát, chẳng hạn: - Learn from experience: Học hỏi từ kinh nghiệm. - Evidence-based: Dựa trên chứng cứ.

Tổng kết:

"A posteriori" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, chỉ những kiến thức hình thành dựa trên kinh nghiệm quan sát thực tế.

phó từ & tính từ
  1. theo phép quy nạp
    • method a_posteriori
      phương pháp quy nạp
  2. hậu nghiệm
    • probability a_posteriori
      (toán học) xác suất hậu nghiệm

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "a posteriori"